Xe ben Hoa Mai 4t65 Euro 4

Mã sản phẩm: YN27CRD1
Năm sản xuất: 2019
Tải trọng:
Tổng trọng tải:
KT lòng thùng:
KT tổng thể:
Dung tích xi lanh:
Cỡ lốp:
Giá bán: 355.000.000 VND
Xe ben tự đổ Hoa Mai 4.65 tấn phiên bản 1 cầu trang bị động cơ mới đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Đây là loại xe mới nhất của hãng ra mắt nhằm phục vụ người dùng thay thế các dòng euro 2 đã hết hàng.
Tải ben tự đổ 4t65 là mẫu tải ben khá khan hàng thời gian vừa qua vì các dòng Euro 2 đã hết hàng từ lâu
Nhà máy Ô tô Hoa Mai đã ra mắt khá đúng thời điểm và gấp rút hoàn thành cơ sở 2 để đảm bảo sản lượng xe kịp đáp ứng cho người dùng Việt Nam.
Với các mẫu xe mới Euro 4 kèm theo quá nhiều tiêu chuẩn khắt khe chắc chắn đáp ứng hài lòng khách hàng.
Nhà máy Ô tô Hoa Mai đã ra mắt khá đúng thời điểm và gấp rút hoàn thành cơ sở 2 để đảm bảo sản lượng xe kịp đáp ứng cho người dùng Việt Nam.
Với các mẫu xe mới Euro 4 kèm theo quá nhiều tiêu chuẩn khắt khe chắc chắn đáp ứng hài lòng khách hàng.
Nội - Ngoại thất
Thiết kế mới hơn đẹp hơn tỉ mỉ hơn và hướng đến người dùng nhiều hơn trước đây là điều mà hãng đang muốn hướng tới.
Về nội thất xe cũng như các mẫu xe khác mới ra đầy đủ các tiện nghi mới nhất của hãng, lược bỏ đi nhiều thành phần chạy điện để tối ưu giá thành của xe.
Với khối động cơ mạnh mẽ bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu và cực kỳ thân thiện với môi trường sẽ là hướng đi của hãng Hoa Mai để theo kịp các chủ trương của chính phủ.
Hệ thống khung gầm thùng bệ chắc chắn hơn, vẫn luôn là hướng đi mà Hoa Mai hướng đến sự quá tải của người dùng.
Hoa Mai 4.65t là loại xe thay thế 4 tone 85 1 cầu và nhiều ưu điểm hơn phiên bản tiền nghiệm sẽ đảm bảo khách hàng mua đc xe giá tốt phù hợp nhất.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
Loại phương tiện |
-
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Công thức bánh xe |
-
|
4x2R
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm
|
4910 x 1920 x 2310
|
Khoảng cách trục |
mm
|
2550
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm
|
1540/1440
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm
|
210
|
Khối lượng bản thân |
kg
|
3470
|
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg
|
4650
|
Khối lượng toàn bộ |
kg
|
8250
|
Số chỗ ngồi |
chỗ
|
02
|
Tốc độ cực đại |
km/h
|
75
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
%
|
58
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m
|
6,1
|
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ
|
42,35/32,6
|
Động cơ |
-
|
YN27CRD1 (tăng áp)
|
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút
|
70/3000
|
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút
|
250/(1600 - 2600)
|
Nồng độ khí thải |
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4
|
Ly hợp (côn) |
-
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính |
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
Hộp số phụ |
-
|
02 cấp số
|
Số lốp |
bộ
|
6 + 1
|
Cỡ lốp trước/sau |
inch
|
7.50-16/7.50-16
|
Hệ thống phanh chính |
-
|
Khí nén hai dòng
|
Hệ thống phanh đỗ |
-
|
Khí nén + Lò xo tích năng
|
Hệ thống lái |
-
|
Trợ lực thủy lực
|
Điện áp hệ thống |
Volt
|
24
|
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm
|
2930 x 1750 x 750
|
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc
|
01
|